Có 2 kết quả:
法学家 fǎ xué jiā ㄈㄚˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 法學家 fǎ xué jiā ㄈㄚˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jurist
(2) member of the pre-Han legalist school
(2) member of the pre-Han legalist school
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jurist
(2) member of the pre-Han legalist school
(2) member of the pre-Han legalist school
Bình luận 0